Máy thông tầng Foif DZJ2 - JC 100

Liên hệ
  • Mã sản phẩm : Foif DZJ2 - JC 100
Số lượng: Mua hàng
Mô tả : Hai loại máy thông tầng được ưa chuộng hiện nay là Máy thông tầng Foif DZJ2 - JC 100 và thông tầng Foif JC 100. Sự tiện ích của các máy thiên đỉnh này được áp dụng trong ngành đo đạc trắc địa là không phải bàn cãi và là một thiết bị không thể thiếu với bất kỳ kỹ sư xây dựng nào.

So sánh máy thông tầng DZJ2 và JC 100

Độ chính xác: Máy đo đạc DZJ2 có độ chính xác khá cao (2.5mm/100m) nhưng so với JC100 thì chẳng là gì với độ chsinh xác lên tới 1mm/100m của nó. Độ chính xác tia dưới của hai máy thông tầng này đều đạt được một ngưỡng chính xác gần như tuyệt đối.
 
Ống kính: DZJ2 được tích hợp ống kính có độ phóng đại cao 25X và những thông số phù hợp giúp quý khách hàng có thể làm việc trong nhiều điều kiện thời tiết (kể cả điều kiện thiếu sáng) một cách chính xác và nhanh chóng nhất.
 
Bước sóng: hai máy thông tầng đều có bước sóng ngắn và năng lượng sóng mạnh ngang nhau, đây là thông số chuẩn của các dòng máy thông tầng, máy đo đạc điện tử.
 
máy thông tầng foif dzj2-jc100
Máy thông tầng DZJ2

 
Pin: pin và nguồn điện vẫn chạy với công suất cơ bản 4.6V với 2 pin AA giúp cho máy có thể làm việc trong thời gian dài.
 
Khoảng cách đo: Máy thông tầng DZJ2 làm việc tốt trong điều kiện ánh sáng chuẩn và tương đối kém hiểu quả trong điều kiện thiếu sáng. Trong khi đo, máy đo khoảng cách JC100 giữ mức đo ổn định ở khoảng cách 150m ở cả 2 tia.
 
Bọt thủy: DZJ2 được ưu ái hơn với bọt thủy tròn có độ nhạy 30"/2mm giúp cho sự cân bằng máy khi đo cũng như độ chính xác được tuyệt vời hơn.
 
Bảo quản: Nhiệt độ để bảo quản máy thông tầng và các loại máy đo đạc Địa Long nói chung giao động từ -10° –  50°. Một nhiệt độ ổn định có thể bảo quản máy ở nhiều điều kiện thời tiết và làm việc với nhiều kiểu khí hậu.
 
Trọng lượng: 4.5 kg là trọng lượng chuẩn của máy thông tầng Foif JC100, tương đối nặng so với trọng lượng chính của máy DZJ2.
 

 

Sản phẩm

DZJ2

JC100

Độ chính xác tia trên

±2.5mm/100m

±1mm/100m

Độ chính xác tia dưới

±1mm/1.5m

±1mm/100m

Độ chính xác đo/về trên 1km

 

 

Khi dùng micrometer

 

 

Ống kính

 

 

Vật kính

36mm

 

Độ phóng đại

25X

 

Trường nhìn

1° 50'

 

Khoảng cách ngắn nhất nhìn thấy

0.8m

 

Tia trên

 

 

Bước sóng

635nm

635nm (trên và dưới)

Năng lượng sóng

5mw

5mw

Khoảng cách đo được

≥ 120m(ngày)
≥ 250m(đêm)

150m cho cả tia trên và
tia dưới

Điểm sang laser

≤5mm/80m

≤20mm/100m

Nguồn

2 pin AA

Pin xạc 4.6V

Độ nhạy bọt thủy tròn

30"/2mm

không có

Nhiệt độ hoạt động

-10° ~ +50°

-10° ~ +50°

Trọng lượng

2.8kg

4.5kg

 

Đối tác